Cà phê Việt Nam: Bài học về đa dạng hóa danh mục sản phẩm

Là một trong những quốc gia cà phê năng động nhất thế giới, Việt Nam hiểu rõ tầm quan trọng của đa dạng hóa danh mục sản phẩm. Những người trong ngành là những người giải quyết vấn đề thực tế với phương châm “không gì là không thể.” Dù phải đối mặt với các quy định về phá rừng của Liên minh Châu Âu, hoàn thiện chất lượng Fine Robusta, hay chiếm lĩnh thị trường cà phê hòa tan, Việt Nam đang nỗ lực phát triển tất cả các khía cạnh trong chuỗi giá trị cà phê và chinh phục mọi thử thách.

Lê Đình Tư từ Minudo Farm-Care ở Đắk Lắk, Việt Nam, trồng và chế biến bền vững hạt cà phê arabica và robusta để tạo ra nhiều sản phẩm cà phê khác nhau, từ cà phê hòa tan cao cấp đến trà cà phê (cascara) và Fine Robusta cao cấp sản xuất theo mẻ nhỏ. Ảnh: Diana Jendoubi

Tăng trưởng thần tốc: Từ 2 triệu lên 30 triệu bao cà phê

Năm 1986, Đảng Cộng sản Việt Nam đã thực hiện loạt cải cách kinh tế mang tên Đổi Mới và chuyển hướng 180 độ. Một số mặt hàng, bao gồm cà phê, được mở cửa cho đầu tư nước ngoài, đồng thời các chuyên gia từ Đông Đức và các nước cộng sản khác được mời đến để hỗ trợ nâng cao sản lượng cà phê.

Năm 1993, Việt Nam sản xuất khoảng 2 triệu bao cà phê. Cùng năm đó, Brazil gặp đợt sương giá nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến sản lượng robusta, khiến giá cà phê tăng vọt. Ngay lập tức, nông dân Việt Nam kiếm được nhiều tiền hơn và tập trung vào việc mở rộng sản xuất.

Từ năm 1993 đến 2001, sản lượng cà phê của Việt Nam tăng từ 2 triệu bao lên 15 triệu bao mỗi năm. Theo báo cáo của Revista Envio, diện tích trồng cà phê đã mở rộng từ 155.000 hecta vào năm 1995 lên 550.000 hecta vào năm 2001.

“Kể từ năm 1996, ước tính khoảng 400.000 người đã di cư đến Đắk Lắk (vùng trồng cà phê chính) để hưởng lợi từ cơn sốt cà phê,” báo cáo cho biết. “Hơn 120.000 hecta rừng đã bị đốt cháy và phát quang để nhường chỗ cho các đồn điền cà phê mới. Cây cà phê lúc này được gọi là ‘cây đô la’.”

Trong thời gian này, Việt Nam đã vượt qua Colombia để trở thành quốc gia sản xuất cà phê lớn thứ hai thế giới. Tuy nhiên, việc nguồn cung cà phê tăng quá nhanh đã dẫn đến tình trạng dư thừa toàn cầu, khiến giá cả giảm mạnh.

“Giá robusta toàn cầu chạm đáy vào năm 2001/2002,” Lê Đức Huy, CEO của Simexco Đắk Lắk, chia sẻ với STiR. “Cuộc khủng hoảng xảy ra ngay khi chúng tôi đạt sản lượng 16 triệu bao. Đó là lúc Việt Nam nhận ra rằng chạy theo sản lượng không phải là hướng đi bền vững. Nếu cứ tiếp tục sản xuất với số lượng khổng lồ, chúng ta chỉ có thể bán với giá rẻ. Vì vậy, chúng tôi tự hỏi: ‘Làm thế nào để ngành này phát triển bền vững hơn?’ và sau đó, chúng tôi tìm đến châu Âu và các nhà thu mua cà phê để nghiên cứu và học hỏi.”

Bài học giá trị: Tầm quan trọng của tính bền vững

Không chỉ giá cà phê giảm mạnh mới khiến ngành này phải cân nhắc đến tính bền vững. Hậu quả môi trường từ “cơn sốt cà phê” của Việt Nam cũng vô cùng nghiêm trọng.

“Tình trạng phá rừng, mở rộng trồng cà phê một cách nhanh chóng và tưới tiêu quá mức đã dẫn đến xói mòn đất và thiếu nước nghiêm trọng,” tờ Revista Envio cho biết. “Các con sông và cửa sông tự nhiên cạn kiệt, mực nước ngầm suy giảm. Khi hạn hán xảy ra vào năm 1998, 200 hồ chứa nước đã khô cạn, và nguồn nước ngầm bị khai thác quá mức. Trong đợt hạn hán đó, ước tính có đến 90% hộ gia đình ở Đắk Lắk không đủ nước sử dụng. Khi giá nước tăng 25%, các hộ nông dân nhỏ lẻ đã mất hơn 70.000 hecta cây cà phê.”

Simexco Đắk Lắk, một công ty nhà nước được thành lập vào năm 1993, là một trong những doanh nghiệp cà phê Việt Nam đầu tiên thực hiện các biện pháp tiến bộ hướng đến sự bền vững. Simexco thu mua hạt cà phê xanh trực tiếp từ nông dân và xuất khẩu từ 1,3 đến 2 triệu bao cà phê mỗi năm.

Lê Đức Huy, CEO của Simexco (giữa), khảo sát vụ thu hoạch cà phê mùa thu năm 2024 cùng Trần Phi Hùng, Giám đốc Quản lý Chất lượng của Simexco (trái), và Nguyễn Tiến Dũng (phải), Giám đốc Phát triển Nông nghiệp Bền vững của Simexco. Ảnh: Simexco.

Từ năm 2009, Simexco đã đặt ưu tiên vào tính bền vững trong sản xuất cà phê xanh, đạt chứng nhận 4C vào năm 2010, ban đầu mang lại lợi ích cho 2.300 nông dân. Những nỗ lực này tiếp tục mở rộng với chứng nhận Rainforest Alliance vào năm 2012, Fairtrade vào năm 2014, và triển khai 30 dự án phát triển bền vững kể từ đó.

“Trước đây, chúng tôi chỉ được dạy cách kinh doanh để kiếm lợi nhuận,” ông Huy giải thích. “Nhưng bây giờ, chúng tôi hiểu rằng tính bền vững trong cây cà phê ảnh hưởng đến môi trường, nền kinh tế và xã hội. Hiện tại, chúng tôi đang hợp tác với 40.000 nông dân trên 50.000 hecta đất để xây dựng một hệ sinh thái bền vững nhằm bảo vệ đất đai, nguồn nước và không khí bằng cách giảm sử dụng hóa chất, thực hành tiết kiệm nước, trồng cây che bóng và đa dạng hóa cây trồng. Giờ đây, người nông dân cảm thấy tự hào, được tôn trọng và có động lực để cùng Simexco nâng cao chất lượng cà phê, hướng đến một tương lai tốt đẹp hơn và mang lại giá trị cao hơn cho ngành cà phê Việt Nam.”

Sự trỗi dậy của Fine Robusta

Sau khi chất lượng canh tác được cải thiện, Simexco bắt đầu đối mặt với thử thách tiếp theo: hương vị. Năm 2016, Lê Đức Huy tham gia Viện Chất lượng Cà phê (Coffee Quality Institute) và trở thành một trong những chuyên gia đánh giá Q Robusta đầu tiên của Việt Nam. Ấn Độ và Indonesia đã nổi tiếng với robusta chất lượng đặc biệt, nhưng vào thời điểm đó, Việt Nam chỉ được biết đến với cà phê thương mại.

Cùng lúc đó, sự quan tâm trong nước đối với cà phê đặc sản bắt đầu gia tăng. Các nhà rang xay mở quán cà phê tại TP.HCM và Hà Nội, và một số người trở thành chuyên gia đánh giá Q Arabica. Nhưng không ai nghĩ rằng robusta Việt Nam có thể trở thành thứ gì khác ngoài một loại hàng hóa thông thường.

Lê Đức Huy đã mời Tiến sĩ Manuel Diaz, một cựu huấn luyện viên của CQI và chuyên gia về robusta, người vừa phát triển chương trình Fine Robusta tại Uganda, đến Việt Nam. Tiến sĩ Diaz đến Đắk Lắk và làm việc với Hiệp hội Cà phê Buôn Ma Thuột cùng Simexco để hướng dẫn nông dân và nhà sản xuất về kỹ thuật thu hoạch và lên men nhằm cải thiện hương vị và mùi thơm của robusta.

Simexco đã tổ chức sự kiện “Thử nếm Cà phê Fine Robusta Việt Nam” tại Specialty Coffee Expo 2022 ở Boston, nhận được nhiều đánh giá tích cực và đạt điểm thử nếm cao 87,83. “Những người nông dân cảm thấy rất đam mê vì công sức của họ đã được công nhận,” Huy chia sẻ.

Không ngủ quên trên chiến thắng, Simexco hiện tập trung vào việc nâng cao kỹ năng rang xay và pha chế trong nước. “Rang robusta khác với arabica,” Huy giải thích. “Robusta có kết cấu dày và đặc. Người rang cần có kỹ năng kiểm soát nhiệt độ tốt để phát triển hương vị, nhưng không làm cháy, đồng thời giảm vị đắng.”

Simexco mời các chuyên gia rang xay tổ chức các buổi đào tạo nhằm nâng cao hương vị đặc trưng của Fine Robusta và tổ chức các cuộc thi rang robusta hàng năm. Họ cũng bắt đầu hợp tác với các barista để cải thiện kỹ năng trình bày và thúc đẩy sự sáng tạo trong pha chế đồ uống. Khi biến đổi khí hậu khiến diện tích trồng arabica giảm dần, Fine Robusta của Việt Nam đang sẵn sàng đóng vai trò quan trọng trong tương lai của ngành cà phê đặc sản.

Chế biến & Logistics giúp Việt Nam thống trị thị trường cà phê hòa tan

Việt Nam đã rút ra một bài học quý giá khác từ cuộc khủng hoảng cà phê 2001/2002 – đó là tầm quan trọng của gia tăng giá trị nội địa, chế biến và logistics. Năm 2001, chỉ 4% lượng cà phê sản xuất trong nước được tiêu thụ nội địa, phần còn lại đều xuất khẩu. Theo Revista Envio, trong thời gian khủng hoảng, Việt Nam chỉ có một số ít nhà máy chế biến và tất cả lượng cà phê xuất khẩu đều ở dạng chưa qua chế biến. Những nhà máy chế biến ít ỏi này chủ yếu phục vụ thị trường nội địa nhưng hoạt động dưới công suất.

Một lần nữa, Việt Nam hướng tới châu Âu và các quốc gia tiên phong trong chế biến để học hỏi cách cải thiện nền kinh tế tuần hoàn. Chính phủ bắt đầu đưa ra các ưu đãi thuế, giá thuê đất công nghiệp thấp, trợ cấp nông nghiệp và đàm phán các hiệp định thương mại tự do để thu hút đầu tư nước ngoài. Nhiều sáng kiến cũng được thực hiện để cải thiện logistics cảng biển và cơ sở hạ tầng, bao gồm việc nâng cấp cảng nước sâu để tăng công suất xử lý hàng hóa cũng như triển khai các nền tảng kỹ thuật số giúp đơn giản hóa thủ tục hải quan, giảm thời gian thông quan.

Trong bài phát biểu tại Hội nghị Cà phê Quốc tế Châu Á (AICC) 2024 tại TP.HCM, ông Grégoire Meeus, Giám đốc toàn cầu mảng giao dịch cà phê robusta tại Tập đoàn Louis Dreyfus, cho rằng một phần thành công của Việt Nam đến từ những sáng kiến này. Ông nhận định: “Việt Nam đang dẫn đầu về chế biến và logistics.” Dù Brazil là quốc gia sản xuất cà phê số một thế giới, nhưng năm 2024, các điểm nghẽn tại cảng của nước này đã khiến 2 triệu bao cà phê không thể xuất khẩu kịp thời.

Đã từng có thời điểm các nước Nam Mỹ nhỏ hơn như Ecuador đứng đầu thế giới về chế biến cà phê hòa tan, và phần lớn lượng robusta của Việt Nam được xuất khẩu sang đây để chế biến. Tuy nhiên, nhờ các khu công nghiệp sinh thái, môi trường chính trị ổn định và chi phí lao động cạnh tranh, Việt Nam hiện thu hút nhiều công ty nước ngoài mở nhà máy chế biến cà phê hòa tan hiện đại.

Trong một email gửi đến STiR, ông Đỗ Hà Phương (Jason), Phó Tổng Giám đốc Intimex Coffee, viết: “Việt Nam là nhà cung cấp robusta lớn nhất thế giới, và phần lớn được sử dụng để sản xuất cà phê hòa tan. Xây dựng nhà máy ngay tại Việt Nam giúp kiểm soát nguồn nguyên liệu và chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm chi phí logistics. Ngoài ra, Việt Nam còn gần các thị trường tiêu thụ tiềm năng như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Philippines, trong khi thị trường cà phê hòa tan nội địa cũng đang phát triển mạnh.”

Intimex bắt đầu sản xuất cà phê hòa tan sấy phun tại Việt Nam từ năm 2019. Khi đại dịch bùng phát, nhu cầu đối với cà phê hòa tan tiện lợi và giá cả phải chăng tăng mạnh. Theo ông Phương, năm 2024, khoảng 200.000 tấn cà phê nhân (chủ yếu là robusta Việt Nam cùng một số hạt nhập khẩu) đã tạo ra khoảng 85.000 tấn bột cà phê hòa tan nguyên chất. Một phần bột cà phê này được xuất khẩu, trong khi phần còn lại được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như cà phê hòa tan 3 trong 1 và 2 trong 1 phục vụ thị trường nội địa và quốc tế.

Những cải tiến trong công nghệ chế biến cà phê hòa tan, giúp nâng cao trải nghiệm thưởng thức, cũng là động lực thúc đẩy nhu cầu thị trường. Chẳng hạn, phương pháp sấy lạnh (freeze-drying) giúp giữ lại nhiều cấu trúc nguyên bản của hạt cà phê, từ đó cải thiện đáng kể chất lượng và hương vị của cà phê hòa tan.

Lễ cắt băng khánh thành nhà máy sản xuất cà phê hòa tan Nescafé tại Việt Nam. Ảnh: Nestlé

Nestlé hiện đang vận hành sáu nhà máy tại Việt Nam và đã đầu tư hàng trăm triệu đô la vào quốc gia này. Nhiều công ty OEM (original equipment manufacturer – nhà sản xuất thiết bị gốc) và một số doanh nghiệp khác đã biến Việt Nam thành trung tâm sản xuất cà phê sấy lạnh (freeze-dried coffee), càng củng cố thêm sức hấp dẫn của thị trường này.

Theo báo cáo của Mordor Intelligence, cà phê hòa tan là sản phẩm quan trọng nhất của Việt Nam. Ngày nay, các doanh nghiệp trên khắp thế giới đang tìm nguồn cung cấp cà phê hòa tan sấy lạnh cao cấp từ Việt Nam để phân phối sỉ, góp phần khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ cà phê toàn cầu.

Việt Nam đáp ứng EUDR một cách xuất sắc

Chính phủ Việt Nam đã có phản ứng chủ động trước thông báo về quy định chống phá rừng của Liên minh châu Âu (EUDR). Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp đã tổ chức một cuộc họp giữa các bên liên quan trong ngành cà phê, bao gồm đại diện của các hiệp hội nông dân và các nhà hoạch định chính sách của EU, nhằm tìm hiểu đầy đủ về các yêu cầu mới.

“Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp hỏi chúng tôi: ‘Làm thế nào để giải quyết vấn đề này?’ và khuyến khích chúng tôi không nên chống lại thách thức mà hãy xem đó là một cơ hội,” Huy chia sẻ. “Đây là cơ hội để Việt Nam trở thành nước dẫn đầu trong ngành cà phê toàn cầu. Nếu chúng ta hiểu rõ quy định và chuẩn bị nhanh chóng, thì đó cũng sẽ là lợi thế cho chuỗi cung ứng của chúng ta.”

Với tinh thần “không gì là không thể,” Việt Nam hiện là quốc gia sản xuất cà phê tuân thủ EUDR hàng đầu, với một hệ thống cà phê được số hóa và truy xuất nguồn gốc cao.

Linh hoạt & đổi mới: Chìa khóa thành công của cà phê Việt

Sự chủ động của ngành cà phê Việt Nam trong việc tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia quốc tế, đánh giá chính xác tình hình và thực hiện những thay đổi phù hợp đã mang lại thành công lớn. Việc hiểu rõ tầm quan trọng của đa dạng hóa danh mục sản phẩm và khả năng điều chỉnh linh hoạt chính là yếu tố đưa ngành cà phê Việt Nam lên vị trí dẫn đầu thế giới.

Nguồn bài viết: https://stir-tea-coffee.com/features/vietnamese-coffee-a-lesson-in-portfolio-diversification/

Trang chủ
Chứng nhận
Đặc sản
Trải nghiệm
Liên hệ